--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luồng lạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luồng lạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luồng lạch
+
Narrow passage (of rivers, harbours)
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
luồng lạch
:
Narrow passage (of rivers, harbours)
+
cichorium intybus
:
xà lách xoăn rễ củ
+
neck-mould
:
(kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột
+
disrespectful
:
không cảm thấy tôn trọng hay không biểu hiện ra sự tôn trọng; bất kính
+
brushlike
:
giống như bàn chải